Sức khỏe môi trường (Biểu ghi số 829)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00862nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S552KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức khỏe môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Mạn...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách cung cấp những kiến thức cơ bản, những vấn đề cấp bách và các yếu tố nguy cơ cho sức khỏe môi trường. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Môi trường |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thanh Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Đức Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Huy Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Mạn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 2 | 613.6 | YCC.0130 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-04-08 | sach | 2016-09-27 | 2022-04-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0131 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0132 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0133 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0134 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0135 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0136 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0137 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0138 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0139 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0140 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0141 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0142 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0143 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0144 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0145 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0146 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 613.6 | YCC.0147 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 2016-09-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Y công cộng | 62000.00 | 2016-09-27 | 1 | 2024-03-16 | 613.6 | YCC.0148 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-01 | sach | 2016-09-27 | 2024-03-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |