Sức khỏe nghề nghiệp (Biểu ghi số 827)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00809nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.6
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.6
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S552KH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sức khỏe nghề nghiệp
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Thu...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Bộ Y tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về sức khỏe nghề nghiệp.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sức khỏe
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nghề nghiệp
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Bích Liên
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phùng, Văn Hoàn
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Như Nguyên
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Khương, Văn Duy
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Thu
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_600000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Tài liệu hỏng Dạng tài liệu (KOHA) Chi phí, giá thay thế Thư viện Nguồn phân loại Tài liệu mất Tài liệu rút Kho tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Tổng số lần mượn Đã ghi mượn Giá có hiệu lực từ ngày Ngày bổ sung Địa chỉ tài liệu Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu không cho mượn
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.01101 2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-12-022019-12-02 
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0111  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0112  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0113  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0114  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0115  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0116  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0117  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0118  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0119  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0120  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0121  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0122  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0123  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0124  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0125  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0126  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0127  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.0128  2016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-00  
613.6 Y công cộng36000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   sachYCC.012922024-03-162016-09-222016-09-22Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2024-03-012024-03-01 

Powered by Koha