Sức khỏe nghề nghiệp (Biểu ghi số 826)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00811nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S552KH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sức khỏe nghề nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thanh Tâm...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách cung cấp những kiến thức cơ bản về sức khỏe nghề nghiệp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nghề nghiệp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Việt Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hoài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hồng Tú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thúy Quỳnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thanh Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_600000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Đã ghi mượn | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-22 | YCC.0100 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0101 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0102 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0103 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0104 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0105 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0106 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0107 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0108 | 0000-00-00 | Y công cộng | sach | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 | ||||||||
2016-09-22 | YCC.0109 | 2024-03-01 | Y công cộng | sach | 1 | 2024-03-16 | 2024-03-01 | 2016-09-22 | 50000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.6 |