Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 824)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00895nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | KH401H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thanh Hương |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Duy Luật, Kim Bảo Giang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 147tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giới thiệu những nội dung cơ bản, những kỹ năng chính trong nâng cao sức khỏe và cách triển khai chương trình nâng cao sức khỏe tại cộng đồng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khoa học hành vi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Luật |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Kim, Bảo Giang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0077 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0078 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0079 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0080 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0081 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0082 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0083 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0084 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0085 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0086 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0087 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0088 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0089 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0090 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0091 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0092 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0093 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YCC.0094 | 37000.00 | 613.7 | 0000-00-00 | 2016-09-22 | 2016-09-22 | Y công cộng |