Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe (Biểu ghi số 823)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00869nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 613.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 613.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | KH401H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Hiến |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khoa học hành vi và giáo dục sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hiến, Nguyễn Duy Luật, Kim Bảo Giang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách giới thiệu về khái niệm, vị trí, vai trò, nguyên tắc, nội dung, phương pháp và phương tiện truyền thông - giáo dục sức khỏe. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khoa học hành vi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo dục sức khỏe |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Luật |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Kim, Bảo Giang |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 613_700000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0058 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0059 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0060 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-12-23 | 1 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 2023-06-06 | sach | Y công cộng | |||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0061 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0062 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0063 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0064 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0065 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0066 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0067 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0068 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0069 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0070 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0071 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0072 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0073 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0074 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-30 | 1 | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 2019-12-09 | sach | Y công cộng | |||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0075 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng | |||||||
40000.00 | 2016-09-22 | YCC.0076 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 613.7 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-22 | 0000-00-00 | sach | Y công cộng |