Kinh tế y tế (Biểu ghi số 822)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K312T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Xuân Phú |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kinh tế y tế |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Xuân Phú, Đặng Vũ Trung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 210tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gốm 3 chương: 1. Lý thuyết và ứng dụng kinh tế y tế 2. Đại cương Tài chính y tế 3. Đánh giá kinh tế y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kinh tế y tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Vũ Trung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_600000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Đã ghi mượn | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-10-04 | 2023-10-04 | YCC.0048 | Y công cộng | 610.6 | sach | 1 | 2016-09-22 | 2023-10-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | YCC.0049 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0050 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0051 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0052 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0053 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0054 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0055 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0056 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
0000-00-00 | YCC.0057 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-09-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2019-11-11 | 2019-11-11 | YCC.0600 | Y công cộng | 610.6 | sach | 1 | 2019-04-12 | 2019-11-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
0000-00-00 | YCC.0601 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2019-04-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2020-10-09 | 2020-09-29 | YCC.0602 | Y công cộng | 610.6 | sach | 1 | 2019-04-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2023-08-03 | 2022-07-21 | YCC.0603 | Y công cộng | 610.6 | sach | 2 | 2019-04-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 54000.00 | 2016-10-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |