000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01097nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Vie |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Q501TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
G.Bailon, Salvacion |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Quá trình điều dưỡng sức khoẻ gia đình |
Thông tin trách nhiệm |
G.Bailon Salvacion ; s. maglaya Araceli ; Nghiêm Xuân Đức (dịch) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
family heal th nursing |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
152tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Bản chất của điều dưỡng sức khoẻ gia đình, và trò của người điều dưỡng trong chăm sóc sức khoẻ gia đình, quá trình điều dưỡng toàn cảnh, đánh giá điều dưỡng, phát triển kế hoạch chăm sóc điều dưỡng gia đình, thực hiện kế hoạch chăm sóc điều dưỡng, đánh giá chăm sóc điều dưỡng, các ghi chép về sức khoẻ gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khoẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nghiêm, Thị Minh Nguyệt(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Araceli s. Maglaya, |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nghiêm, Xuân Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |