000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00744nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH250D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thể dục phòng và chữa cong vẹo cột sống trong học sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Quang Tiệp ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2, có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thể dục Thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1975 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
83tr. |
Khổ |
;19cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ môn thể dục phòng và chữa bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Lan Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Năng Cường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Khắc Hiếu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Hiếu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_700000000000000 |