000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00992nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Vie |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CH114S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cookfair, Joan M |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chăm sóc điều dưỡng trong cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm |
Cookfair, Joan M; Đặng Xuân Lạng (dịch), Nguyễn Văn Huy(dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Nnursing care in the Community |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
490tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu dịch để tham khảo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Chăm sóc gia đình tại cộng đông, Chăm sóc các khách hàng có nguy cơ, Chăm sóc sức khỏe tại nhà, những vai trò và những hoàn cảnh đặc biệt, các vấn đề và các quan tâm trong điều dưỡng học y tế cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cộng đồng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Huy(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Xuân Lạng (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |