Sinh lý bệnh miễn dịch (Biểu ghi số 808)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01504nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Văn, Đình Hoa |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lý bệnh miễn dịch |
Thông tin trách nhiệm | Văn Đình Hoa; Phan Thị Thu Anh, Nguyễn Thị Vinh Hà |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 2 phần: Miễn dịch học và sinh lý bệnh Phần MDH: nêu khái niệm về đáp ứng miễn dịch của cơ thể, đáp ứng miễn dịch tự nhiên, đáp ứng miễn dịch thu được, miễn dịch thể dịch, miễn dịch qua trung gian tế bào, phản ứng kháng nguyên - kháng thể. Một số bệnh lý miễn dịch thường gặp trong cộng đồng. Ứng dụng MDH trong tiêm chủng phòng bệnh, phát hiện sàng lọc các bệnh truyền nhiễm, bệnh xã hội. Phần SLB: Nêu sinh lý bệnh đại cương: khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh. Một số quá trình bệnh lý điển hình: viêm, sốt. Một số bệnh lý cơ quan thường gặp: tiêu hoá, gan mật, hô hấp, tiết niệu... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh miễn dịch |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Thu Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Vinh Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-06-30 | sach | 2 | YCS.0037 | 616.07 | 2022-07-01 | Y cơ sở | 25000.00 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | YCS.0038 | 616.07 | 0000-00-00 | Y cơ sở | 25000.00 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | YCS.0039 | 616.07 | 0000-00-00 | Y cơ sở | 25000.00 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
sach | YCS.0040 | 616.07 | 0000-00-00 | Y cơ sở | 25000.00 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2019-03-15 | sach | 3 | YCS.0041 | 616.07 | 2019-03-20 | Y cơ sở | 25000.00 | 2018-05-14 | 2018-05-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |