Sinh lý học (Biểu ghi số 805)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00964nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lý học |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Bỉnh Dy...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 398tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội - Bộ môn sinh lý học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 6 chương bao gồm nội dung sau: Chương 1: Quá trình tạo nước tiểu ở thận Chương 2: Sinh lý sinh sản Chương 3: Sinh lý nội tiết Chương 4: Sinh lý cơ Chương 5: Sinh lý hệ thần kinh Chương 6: Những chất năng cao cấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh lý học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Minh Đức |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Xuân Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thu Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thế Long |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YCS.0024 | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 2016-09-21 | Y cơ sở | 2019-10-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | 2016-09-21 | 2019-10-04 | |||||
YCS.0718 | 612 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-12-17 | Y cơ sở | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 41000.00 | 2019-12-17 | 0000-00-00 |