Sinh lý học (Biểu ghi số 804)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00905nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S312L
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sinh lý học
Thông tin trách nhiệm Trịnh Bỉnh Dy...[và những người khác]
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y Học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 398tr.
Khổ ;27cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội - Bộ môn sinh lý học
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách có 6 chương bao gồm nội dung sau:
Chương 1: Quá trình tạo nước tiểu ở thận
Chương 2: Sinh lý sinh sản
Chương 3: Sinh lý nội tiết
Chương 4: Sinh lý cơ
Chương 5: Sinh lý hệ thần kinh
Chương 6: Những chất năng cao cấp
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh lý học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Thị Minh Đức
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phùng, Xuân Bình
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Thu Liên
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trịnh, Bỉnh Dy
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
Bản tài liệu
Thời gian ghi mượn gần nhất Chi phí, giá thay thế Tài liệu rút Tổng số lần mượn Tài liệu hỏng Tài liệu mất Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Nguồn phân loại Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu không cho mượn Số định danh (CallNumber) Thư viện Mã Đăng ký cá biệt
2024-05-1441000.00 4  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-21Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0013
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0014
2024-05-3141000.00 4  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-06-04Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0015
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0016
2024-03-1441000.00 1  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-03-14Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0017
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0018
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0019
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0020
2024-05-1441000.00 1  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-21Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0021
2024-05-2741000.00 4  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-28Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0022
2024-05-1541000.00 6  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-15Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0023
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0631
2024-05-1041000.00 1  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-10Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0632
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0633
2024-01-1841000.00 2  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-01-18Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0634
2024-05-3041000.00 1  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-30Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0635
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0636
2024-05-2141000.00 1  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-142024-05-21Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0637
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0638
 41000.00    Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach 2018-05-140000-00-00Y cơ sở2018-05-14 612Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangYCS.0639

Powered by Koha