Chăm sóc điều dưỡng ở cộng đồng (Biểu ghi số 80)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00923nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Vie |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | USA |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Cookfair, Joan M |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc điều dưỡng ở cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | Cookfair, Joan M; Đặng Xuân Lạng(dịch), Nguyễn Văn Huy(dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập I |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Nnursing care in the Community |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 575tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Giới thiệu về chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Phần 2: Những phương sách và công cụ để thúc đẩu y tế Phần 3: Chăm sóc cho các đối tượng cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăm sóc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy(dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Xuân Lạng(dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐD.0685 | Điều dưỡng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 143000.00 | |||||
ĐD.0686 | Điều dưỡng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 143000.00 | |||||
ĐD.0687 | Điều dưỡng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 143000.00 | |||||
ĐD.0688 | Điều dưỡng | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-07-01 | 143000.00 |