Phân tích hóa học định lượng (Biểu ghi số 794)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00803nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH121T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Long Biên |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phân tích hóa học định lượng |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Long Biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 233 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 5 phần gồm nội dung sau: Phần I: Phần mở đầu. Phần II: Cân bằng trong dung dịch. Phần III: Phương pháp phân tích hóa học định lượng. Phần IV: Phương pháp xử lý số liệu. Phần V: Phụ lục. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phân tích |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | định lượng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Thư viện | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-19 | TN.0486 | 58500.00 | 543 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-19 |