Bài tập xác suất thống kê (Biểu ghi số 791)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01111nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Đức Hậu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập xác suất thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Hậu; Hoàng Minh Hằng, Đỗ Như Cương, Ngô Bích Nguyệt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 71 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nôi dung của sách bao gồm 3 phàn chính: 1- Xác suất: 45 bài tập và 60 bài ôn tập 2- Thống kê: 27 bài tập và 68 bài ôn tập 3- Tương quan hàm số và phương trình vi phân ứng dụng: 10 bài tập và 39 bài tập ôn tập. Trong mỗi phần có tóm tắt lý thuyết và bài tập. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bài tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thống kê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài tập |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Minh Hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Như Cương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Bích Nguyệt |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Nguồn phân loại | Đã ghi mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TN.0477 | 2024-05-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 23000.00 | 2016-09-19 | 2022-09-21 | 2016-09-19 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 10 | ||||||
2022-10-10 | TN.0478 | 2022-09-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 23000.00 | 2016-09-19 | 2022-09-26 | 2016-09-19 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
TN.0479 | 2020-12-31 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 23000.00 | 2016-09-19 | 2018-10-29 | 2016-09-19 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | ||||||
TN.0480 | 2022-10-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 23000.00 | 2016-09-19 | 2022-09-29 | 2016-09-19 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 |