Lý liệu pháp (Biểu ghi số 790)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00705nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ Y Tế |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý liệu pháp |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y Tế |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1979 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | ;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu huấn luyện kỹ thuật viên |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 4 phần: - Điều trị bằng nhiệt - Vận động liệu pháp - Điều dưỡng học - Chỉ định lý liệu pháp trong lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-04 | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0350 | 2024-04-20 | 8000.00 | 1 | 2016-09-19 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0351 | 0000-00-00 | 8000.00 | 2016-09-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0352 | 0000-00-00 | 8000.00 | 2016-09-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0353 | 0000-00-00 | 8000.00 | 2016-09-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0354 | 0000-00-00 | 8000.00 | 2016-09-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | sach | 2016-09-19 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0355 | 0000-00-00 | 8000.00 | 2016-09-19 |