Lý liệu pháp (Biểu ghi số 789)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00773nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600L |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Bộ Y Tế |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý liệu pháp |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y Tế |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1979 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 183tr. |
Khổ | ;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu huấn luyện kỹ thuật viên |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 5 phần: - Các vấn đề chung của điều trị vật lý - Tổ chức công tác điều trị vật lý - Điều trị bằng điện - Điều trị bằng siêu âm - Điều trị bằng ánh sáng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thư viện | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-19 | 2024-04-04 | PH.0359 | 2024-04-20 | 615.8 | 12000.00 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
2016-09-19 | 2023-08-15 | PH.0356 | 2023-08-15 | 615.8 | 12000.00 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | ||||||
2016-09-19 | 2024-03-27 | PH.0357 | 2024-03-27 | 615.8 | 12000.00 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | ||||||
2016-09-19 | 2024-01-29 | PH.0358 | 2024-01-29 | 615.8 | 12000.00 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 |