Bài giảng hóa cơ sở (Biểu ghi số 781)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01525nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng hóa cơ sở |
Thông tin trách nhiệm | Phan An...[ và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1977 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 431 tr. |
Khổ | ;24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học y khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có hai phần chính là phần: hóa đại cương và vô cơ bao gồm thứ tự nội dung các chương như sau: 1 cấu tạo chất, 2 nhiệt động học hóa học, 3 động học hóa học, 4 dung dịch, 5 phản ứng hóa học và dòng điện, 6 dung dịch keo, 7 hóa học các nguyên tố. Phần: Hóa hữu cơ bao gồm thứ tự các phần và chương như sau: Phần thứ nhất: đại cương , có 3 chương. Phần thứ hai: Hidrocacbua Phần thứ ba: dẫn xuất của hidrocacbua Phần thứu tư: hợp chất dị vòng và cơ nguyên tố. Tâp hợp những bài giảng hóa cơ sở cho sinh viên năm thứ nhất, nhằm giúp sinh viên chuẩn bị tốt những kiến thức cơ bản tối thiểu để đi vào các môn hóa sinh, vi sinh vật, dược lý và vệ sinh... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vô cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Lệ Hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sĩ Đắc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hữu Trí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Văn Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Thư viện | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-19 | 540 | 2016-09-19 | Tự nhiên | TN.0458 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 75000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-19 | 540 | 2016-09-19 | Tự nhiên | TN.0459 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 75000.00 |