Điều dưỡng nội - ngoại khoa (Biểu ghi số 78)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01022nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Brunner |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng nội - ngoại khoa |
Thông tin trách nhiệm | Brunner, Suddarth; Đặng Xuân Lạng (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập III |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Medical - surgical nursing |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ sáu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 476tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đánh giá chức năng tim mạch, chăm sóc cho bệnh nhân rồi loạn tim, chăm sóc bệnh nhân có rối loạn biến chứng của những rối loạn tim, chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật tim, Đánh giá chăm sóc bệnh nhân có rối loạn về mạch máu và các trở ngại về tuận hoàn ngoại vi và về huyết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng $a Ngoại $a Nội |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huy (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Suddarth |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Xuân Lạng (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
119000.00 | 2016-07-01 | 2018-11-13 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0663 | 1 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-11-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0664 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0665 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0666 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0667 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 2022-07-28 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0668 | 2 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-07-14 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0669 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 0000-00-00 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0670 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-01 | 2019-11-25 | 2016-07-01 | Điều dưỡng | ĐD.0671 | 1 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||
119000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | 2016-07-26 | Điều dưỡng | ĐD.0978 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | 2016-07-26 | Điều dưỡng | ĐD.0979 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | 2016-07-26 | Điều dưỡng | ĐD.0980 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | 2016-07-26 | Điều dưỡng | ĐD.0981 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 | |||||||
119000.00 | 2016-07-26 | 0000-00-00 | 2016-07-26 | Điều dưỡng | ĐD.0982 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 610.73 |