Hóa đại cương và vô cơ (Biểu ghi số 778)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01040nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 546 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đàm, Trung Bảo |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa đại cương và vô cơ |
Thông tin trách nhiệm | Đàm Trung Bảo |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235 tr. |
Khổ | ;24 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học dược khoa Bộ môn hóa vô cơ - hóa lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 18 chương với nội dung nói về phần hóa học các nguyên tố. chúng tôi cố gắng xuất phát từ cấu tạo hóa học đề giải thích tinh chất hóa học, tránh sao cho phần hóa học các nguyên tố chỉ có tính chất mô tả đơn thuần. Các chương chia ra thành từng phần nhỏ với nội dung được đề cập như là không khí, khí trơ, các nguyên tố phân nhóm VII A, VI A, VI B........ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vô cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0452 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0453 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0454 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 50000.00 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | 2024-05-16 | Tự nhiên | 2024-05-16 | TN.0455 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 546 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 50000.00 | 2016-09-19 | 2016-09-19 | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0456 |