Hóa vô cơ (Biểu ghi số 777)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01563nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 546 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 546 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Luận |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa vô cơ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Luận; Đàm Trung Bảo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học và Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1968 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 199 tr. |
Khổ | ;27 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học dược khoa Bộ môn hóa vô cơ và phân tích |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 19 chương gồm nội dung mỗi chương như sau: Chương I: Đối tượng của hóa học. Sơ lược lịch sử phát triển của hóa học. Chương II: Những định luật căn bản. Chương III: Sự sắp xếp các nguyên tố Chương IV: Cấu tạo nguyên tử Chương V: Cấu tạo phân tử Chương VI: Dung dịch Chương VII: Động hóa học và cân bằng hóa học Chương VIII: Thuyết điện ly Chương IX: Phản ứng oxi-hóa khử Chương X: Khái niệm về phức chức Chương XI: Nguyên tố thuộc nhóm O Chương XII: Nguyên tố thuộc nhóm 7 Chương XIII: Nguyên tố thuộc nhóm 6 Chương XIV: Nguyên tố thuộc nhóm 5 Chương XV: Nguyên tố thuộc nhóm 4 Chương XVI: Nguyên tố thuộc nhóm 3 Chương XVII: Nguyên tố thuộc nhóm 2 Chương XVIII: Nguyên tố thuộc nhóm 1 Chương XIX: Nguyên tố thuộc nhóm 8 |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vô cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đàm, Trung Bảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 546_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự nhiên | 2018-10-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | TN.0450 | 2016-09-19 | 2018-10-04 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 45000.00 | 546 | |||||
Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0451 | 2016-09-19 | 0000-00-00 | 2016-09-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 45000.00 | 546 |