Những vấn đề y tế thường gặp ở các nước nhiệt đới (Biểu ghi số 774)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00769nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NH556V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | C.R. Schull |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những vấn đề y tế thường gặp ở các nước nhiệt đới |
Thông tin trách nhiệm | C.R. Schull, Đặng Xuân Lạng, Thành Xuân Nghiêm ( dịch) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Common Medical problems |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 449tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách nói về nội khoa người lớn dành cho nhân viên y tế có thâm niên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vấn đề y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Các nước nhiệt đới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Xuân Lạng ( dịch ) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thành, Xuân Nghiêm ( dịch ) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0042 | 2016-09-16 | 2018-10-23 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 1 | 112000.00 | 2018-10-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0043 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0044 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0045 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0046 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0047 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0048 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0049 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0050 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | YHNĐ.0051 | 2016-09-16 | sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 112000.00 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |