Y học nhiệt đới (Biểu ghi số 773)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00670nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | R.Bell, Dion |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y học nhiệt đới |
Thông tin trách nhiệm | R.Bell Dion, Nghiêm Xuân Đức |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Lectura notes on tropical medicine |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 393tr. |
Khổ | ;22cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Là cuốn sách thực hành y học ở vùng nhiệt đới. Bao gồm cả bệnh thương hàn và bệnh lao. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học nhiệt đới |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nghiêm, Xuân Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0023 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0024 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0025 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0026 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0027 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0028 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0029 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0030 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0031 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0032 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0033 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0034 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0035 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0036 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0037 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0038 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-09-16 | 2016-09-16 | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0039 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2017-08-08 | 2017-08-08 | sach | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0040 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2017-08-08 | 2017-08-08 | sach | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0041 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2020-11-25 | 2020-11-25 | sach | 0000-00-00 | Y học nhiệt đới | YHNĐ.0069 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 616.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |