000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00825nam a2200229 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-1-00853-3 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
959.704092 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
959.704092 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C430Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Mai, Văn Bộ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm |
Mai Văn Bộ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ mười |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Trẻ |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
419tr. |
Khổ |
;20cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tập hợp những mẩu chuyện từ thời niên thiếu, bôn ba đi tìm đường cứu nước, quá trình hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Văn học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vị lãnh tụ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704092000000000 |