000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01036nam a2200217 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-89-5481-9 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
641.563 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
641.563 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH250TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ohsawa, Lima |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghệ thuật nấu ăn vui khoẻ theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa |
Thông tin trách nhiệm |
Lima Ohsawa, Diệu Hạnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. -Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;20cm |
Số trang |
231tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày về lý thuyết về nghệ thuật nấu ăn dựa trên phép biện chứng âm dương và nguyên lý vũ trụ thống nhất của Á Đông. Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món ăn theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa như các món ăn từ hạt cốc và đậu, rau củ và rong biển, gia vị và nước thấm, thịt cá, các món ăn tráng miệng và ăn chơi... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chế biến |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Món ăn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nấu ăn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
641_563000000000000 |