Những tấm gương đức hạnh Việt Nam (Biểu ghi số 7716)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00894nam a2200217 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 978-604-386-590-5 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 179.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 179.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NH556T |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | CLB học tập đạo dức văn hóa truyền thống |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những tấm gương đức hạnh Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | CLB học tập đạo dức văn hóa truyền thống |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . -Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Lao Động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | ;30cm |
Số trang | 634tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách được sắp xếp theo dòng chảy lịch sử. Nội dung các câu chuyện dựa trên tám đức Hiếu - Đễ - Trung - Tín- Lễ - Nghĩa - Liêm - Sỉ gắn với những nhân vật cụ thể và sự kiện lịch sử của dân tộc. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gương sáng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vị anh hùng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đức hạnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lịch sử |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 179_900000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.2 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.3 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.4 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.5 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.6 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.7 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.8 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.9 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.10 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.11 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-06 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-06 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.12 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-09 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-09 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.13 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-09 | Lịch sử - Địa lý | 2024-05-09 | 0.00 | 0000-00-00 | 179.9 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | LĐ.0296.14 |