000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00893nam a2200241 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-58-8093-7 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
649.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
649.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D112C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nagisa,Tatsumi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dạy con làm việc nhà |
Thông tin trách nhiệm |
Tatsumi Nagisa ; Nguyễn Đình Trực dịch |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:TH tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Nuôi dạy con kiểu Nhật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn các bậc phụ huynh dạy con trẻ làm việc nhà, qua đó giúp trẻ hình thành tư duy, ý thức giúp đỡ và chia sẻ, tinh thần trách nhiệm, rèn luyện tính tự lập và khả năng thích nghi... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giáo dục trẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ năng sống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dạy con |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Đình Trực dịch |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
649_600000000000000 |