000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00575nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NH556B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Công Tỷ |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những bệnh miền nhiệt đới thường gặp Tây và Đông y |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Công Tỷ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Current tropical diseases occidental and oriental medicine |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:UBKH và KT |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1993 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1133tr. |
Khổ |
;25cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh miền nhiệt đới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tây và Đông y |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |