Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm (Biểu ghi số 769)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00798nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D302T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Dương, Đình Thiện |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm |
Thông tin trách nhiệm | Dương Đình Thiện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 237tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 4 chương: 1.Nhóm các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột. 2. Nhóm các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp. 3.Nhóm các bệnh nhiễm khuẩn đường máu. 4.Nhóm các bệnh nhiễm khuẩn lớp bao phủ bên ngoài. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tễ học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 0000-00-00 | 13500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YHNĐ.0001 | 2016-09-16 | 616.9 | |||||
sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 0000-00-00 | 13500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YHNĐ.0002 | 2016-09-16 | 616.9 | |||||
sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 0000-00-00 | 13500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YHNĐ.0003 | 2016-09-16 | 616.9 | |||||
sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 0000-00-00 | 13500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YHNĐ.0004 | 2016-09-16 | 616.9 | |||||
sach | Y học nhiệt đới | 2016-09-16 | 0000-00-00 | 13500.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | YHNĐ.0005 | 2016-09-16 | 616.9 |