000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00521nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
614.592 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
614.592 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Ngô, Thị Hồng Uyên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Good practice on cancer organized screening programs: A systematic review with meta-analysis |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Thị Hồng Uyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2023 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
Số trang |
33 tr |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sàng lọc ung thư |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
phân tích tổng hợp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Luận văn thạc sỹ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
614_592000000000000 |