Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 7674)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01105nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.00711 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.00711 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Huy ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2023 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 970tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Huế Trường Đại học Y Dược Bộ môn nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các kiến thức cơ bản về bệnh học nội khoa, cụ thể về bệnh sử, chẩn đoán, kĩ thuật thăm khám lâm sàng, phân tích các dữ kiện cận lâm sàng... của những chuyên ngành như: Tim mạch, tiêu hoá, hô hấp, thận - tiết niệu, cơ xương khớp, nội tiết, tổng quát |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giáo trình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Huy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Bùi Bảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Anh Vũ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_007110000000000 |
Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-09 | 250000.00 | 2024-02-26 | 2024-04-09 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Nội khoa | N.1971 | 2024-02-26 | 616.00711 | 1 |