000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00662nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D557T |
110 0# - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Bộ y tế |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dược thư quốc gia Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Vietnamese national drug formulary |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Lần xuất bản thứ ba |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2023 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
873tr. |
Khổ |
;30cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn sử dụng thuốc hợp lí an toàn, hiệu quả; Cung cấp những thông tin quan trọng, chính xác, trung thực về thuốc... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
dược thư |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |