Phục hồi trẻ tàn tật tại cộng đồng (Biểu ghi số 765)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01016nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | PH506H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phục hồi trẻ tàn tật tại cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | David Werer ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1992 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 761tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 3 phần: phần 1: Làm việc với gia đình và trẻ tàn tật - thông tin các dạng tật khác nhau Phần 2: Làm việc với cộng đồng - lôi cuốn cộng đồng vào chương trình PHCN , Hội nhập xã hội và quyêng của trẻ tàn tật Phần 2: Làm việc trong xưởng ản xuất dụng cụ , Dụng cụ PHCN và cách sản xuất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tàn tật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Trọng Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Thị Thu Hà (dịch) |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Việt (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_100000000000000 |
Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 0000-00-00 | 2016-09-15 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 190000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0306 | 2016-09-15 | 617.1 | |||||
sach | 0000-00-00 | 2016-09-15 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 190000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0307 | 2016-09-15 | 617.1 |