000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01168nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.10711 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.10711 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108T |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Dược lý học đại cương cho sinh viên hệ bác sĩ chuyên ngành Răng hàm mặt |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Thị Vân Anh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
139tr |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Viện Đào tạo Răng Hàm Mặt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về môn Dược lý học, đại cương về dược động học, đại cương về dược lực học, tương tác thuốc, nguyên tắc xử trí ngộ độc và hoá chất cấp tính, phát triển thuốc mới, cảnh giác dược, đơn thuốc, nhãn thuốc, các dạng bào chế thuốc, đường dùng thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược lý học đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Răng hàm mặt |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Vân Anh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Hương Thảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Phương Thanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đậu, Thuỳ Dương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |