000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00803nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552T |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Vũ, Mạnh Tuấn |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực tế Nha khoa cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ, Mạnh Tuấn ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
131tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho sinh viên răng hàm mặt |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn giáo trình giúp người học có kiến thức cơ bản trong quá trình học và công tác tại cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nha khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cộng đồng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà Ngọc Chiều |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh Xuân Thành |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Thị Thúy Hồng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |