000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01156nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thu Thủy |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn thức hành mô phỏng tiền lâm sàng và lâm sàng nha chu |
Thông tin trách nhiệm |
Võ, Thị Thúy Hồng |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Giáo trình giảng dạy đại học |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2022 |
Nơi xuất bản, phát hành |
-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
133tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình giảng dạy đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị bệnh lý nha chu. tài liệu này nhằm phát triển kiến thức và kỹ năng cơ bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nha khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn thức hành mô phỏng tiền lâm sàng và lâm sàng nha chu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
nha chu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Khám và chẩn đoán |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Thu Hằng |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ Thị Hòa |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Mẹo |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần Yến Nga |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |