Huấn luyện người tàn tật tại cộng đồng (Biểu ghi số 764)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01018nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H502L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Huấn luyện người tàn tật tại cộng đồng |
Thông tin trách nhiệm | E. Helander ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1995 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 700tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách này gồm 34 phần: 4 phần hướng dẫn và 30 bài tập huấn luyện. mội phần có thể sữ dụng riêng biệt. - Hướng dẫn cho cán bộ địa phương - Hướng dẫ cho ủy ban phục hồi chức năng - Hướng dẫn cho người tàn tật - Hướng dẫ cho giáo viên phổ thông. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hướng dẫn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | E. Helander |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Minh Châu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_100000000000000 |
Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
140000.00 | PH.0305 | 2020-05-08 | 617.1 | Phục hồi chức năng | 2016-09-15 | 2016-09-15 | 2020-05-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |