Vận động liệu pháp nguyên lý và kỹ thuật (Biểu ghi số 763)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01319nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V121Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vận động liệu pháp nguyên lý và kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Carolyn Kisner ... [và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1996 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 554tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Phục hồi chức năng Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách này gồm có 3 phần và 22 chương: - phần 1: Các khái niệm tổng quan và giới thiệu những kỹ thuật cơ bản về vận động liệu pháp. - Phần 2: Áp dụng những nguyên lý và kỹ thuật vận động trong điều trị phục hồi chức năng do tổn thương mô mềm, xương, trong phẩu thuật ; các khớp chi trên, chi dưới và cột sống. - Phần 3: VĐLP trong lĩnh vực sản khoa, các bệnh hô hấp, tập thể hình, thẩm mỹ và đề cập đến phương pháp đánh giá vận động liệu pháp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lynn, Allen Colby |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Minh Châu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-09-15 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0304 | 2022-12-01 | 2016-09-15 | 2023-02-07 | 138000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Phục hồi chức năng | 5 | 612.7 |