Ăn theo nhóm máu (Biểu ghi số 7629)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00756nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612.11
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612.11
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) A115T
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ăn theo nhóm máu
Thông tin trách nhiệm Peter J. D'adamo, Catherine Whitney; Phương Linh dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2020
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành : Dân Trí
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 492tr.
Khổ ;23cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những tư tưởng căn bản và chế độ dinh dưỡng, ứng dụng những nghiên cứu tiên tiến bao gồm 1 chương mới về cách giảm cân với chế độ ăn theo nhóm máu.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Giảm cân
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Dinh dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ăn theo nhóm máu
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Catherine Whitney
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phương Linh dịch
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_110000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_110000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_110000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Thư viện Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu hỏng Tài liệu mất Tài liệu rút Chi phí, giá thay thế Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Ngày bổ sung Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Nguồn phân loại Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber)
Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-12-13   189000.00YCC.1685.1 2023-12-13sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00612.11
Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-12-13   189000.00YCC.1685.2 2023-12-13sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00612.11
Y công cộngDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-12-13   189000.00YCC.1685.3 2023-12-13sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00612.11

Powered by Koha