000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00973nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S450T |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay vật lý trị liệu lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Xuân Nghiên ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
799tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho kỹ thuật viên VLTL PHCN |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Phục hồi chức năng Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách gồm có 40 chương riêng biệt, song theo một cấu trức chặt chẻ, về giải phẩu, sinh lý bệnh, kỹ thuật thực hành, những vấn đề hết sứng thiết yếu với một kỹ thuật viên VLTL-PHCN. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Nghiêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Minh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị MInh Châu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Chương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_800000000000000 |