000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01305nam a2200229 4500 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
978-604-66-4395-1 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
N452N |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Mô phỏng tiền lâm sàng nội nha |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Văn Khoa...[ và những người khác ] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
225tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Y dược HCM Bộ môn chữa răng-nội nha |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về tổ chức thực hành tiền lâm sàng nội nha, chương trình thực hành tiền lâm sàng nội nha, chuẩn bị răng - mẫu hàm, giới thiệu dụng cụ dùng cho nội nha, cô lập răng bằng đê cao su, mở tuỷ, xác định chiều dài làm việc, sửa soạn hệ thống ống tuỷ theo phương pháp bước lùi, sửa soạn ống tuỷ theo phương pháp bước tới, trám bít ống tuỷ theo kỹ thuật lèn ngang, phục hồi răng đã nội nha (chốt chân răng gắn bằng xi măng) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nôi nha |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn khoa |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Hữu Thục Hiền |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Thị Thùy Trang |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Huỳnh Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_600000000000000 |