000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01067nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.19 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.19 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C455N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hoàng, Minh Châu |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Công nghệ sản xuất thuốc từ thảo dược |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Minh Châu |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sản xuất thuốc xanh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2022 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
336tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sỹ đa khoa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu sơ lược lịch sử và xu hướng "xanh"; một số khái niệm/thuật ngữ, GPs sản xuất thuốc từ thảo dược hiện hành; nguyên liệu, công nghệ và trang thiết bị cơ bản chế biến thảo dược; công nghệ chiết xuất cô cao và sản phẩm; sản xuất một số dạng thuốc: bột, cốm, viên nén, viên bao, viên nang...; kiểm nghiệm và theo dõi độ ổn định; và xử lý chất thải sản xuất thuốc thảo dược bảo vệ môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược liệu học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_190000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_190000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_190000000000000 |