000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00881nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Y600H |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Nhược Kim...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
Có sữa chữa bổ sung |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
250tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo bác sỹ đa khoa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nắm được những đặc điểm cơ bản của y học cổ truyền, phương pháp chẩn đoán và điều trị một số bệnh thường gặp ở các khoa lâm sàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Y học cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đông y |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tạ, Văn Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Thị Lụa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Phúc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_030000000000000 |