Vật lý trị liệu phục hồi chức năng (Biểu ghi số 759)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00872nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V124L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Nghiên ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 458tr. |
Khổ | ;20cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 3 phần: - Khái niệm về tàn tật - Phương thức VLTL thường được ứng dụng trong PHCN - Mô tả các kỹ thuật VLTL và PHCN được áp dụng trong các bệnh tật thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Quang Lung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Chương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, MInh CHâu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Trọng Hải |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-12-11 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0293 | sach | 4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 2018-11-14 | |||||
2021-11-08 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0294 | sach | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 2021-11-08 | |||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0295 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0296 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0297 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0298 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0299 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0300 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | |||||||
0000-00-00 | Phục hồi chức năng | 2016-09-12 | PH.0301 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 114000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 |