000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00866nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.900711 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.900711 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ451C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Thái, Nguyễn Hùng Thu |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Độc chất học |
Thông tin trách nhiệm |
Thái Nguyễn Hùng Thu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
179tr. |
Khổ |
; 27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu dùng cho dược sĩ đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu đại cương về độc chất học; phương pháp phân tích chất độc; các chất độc khí; chất độc vô cơ; các chất độc hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo theo hơi nước; các chất độc hữu cơ phân lập ở môi trường acid, ở môi trường kiềm; thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
độc chất học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_900711000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_900711000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_900711000000000 |