000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01091nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K304NGH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kiểm nghiệm dược phẩm |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Tử An...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
190tr. |
Khổ |
; 27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu dùng cho dược sĩ đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp kiến thức về nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm như công tác kiểm tra chất lượng thuốc hệ thống tổ chức kiểm tra chất lượng thuốc, công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác kiểm nghiệm thuốc... Đối tượng kiểm nghiệm gồm thuốc viên nén, viên nang; thuốc bột, cốm; thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc; thuốc nhỏ mắt, thuốc xịt mũi dạng lỏng và thuốc nhỏ mũi... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiểm nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược phẩm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Tử An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Tích |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Chu, Thị Lộc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107110000000000 |