Kiểm nghiệm dược phẩm (Biểu ghi số 7587)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01091nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) K304NGH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kiểm nghiệm dược phẩm
Thông tin trách nhiệm Trần Tử An...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .- Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành : Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành , 2021
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 190tr.
Khổ ; 27cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Tài liệu dùng cho dược sĩ đại học
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp kiến thức về nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm như công tác kiểm tra chất lượng thuốc hệ thống tổ chức kiểm tra chất lượng thuốc, công tác đảm bảo chất lượng thuốc, công tác kiểm nghiệm thuốc... Đối tượng kiểm nghiệm gồm thuốc viên nén, viên nang; thuốc bột, cốm; thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc; thuốc nhỏ mắt, thuốc xịt mũi dạng lỏng và thuốc nhỏ mũi...
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Kiểm nghiệm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Dược phẩm
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Tử An
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Tích
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Chu, Thị Lộc
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_107110000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_107110000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_107110000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Dạng tài liệu (KOHA) Số định danh (CallNumber) Ngày bổ sung Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Thời gian giao dịch gần nhất Nguồn phân loại Giá có hiệu lực từ ngày Thư viện Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Kho tài liệu Tài liệu hỏng
65000.00Dược khoa615.107112023-11-01 D.1714.1 0000-00-00 2023-11-01Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 
65000.00Dược khoa615.107112023-11-01 D.1714.2 0000-00-00 2023-11-01Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 
65000.00Dược khoa615.107112023-11-01 D.1714.3 0000-00-00 2023-11-01Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang sach 

Powered by Koha