000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00902nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.1071 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.1071 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
X500H |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xu hướng trong đào tạo và thực hành dược |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Hùng ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
230tr. |
Khổ |
; 27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu đào tạo dược sỹ đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sơ lược quá trình hình thành và phát triển nghề dược, đào tạo và thực hành dược. Trình bày xu hướng thực hành dược, đào tạo dược sĩ trong thế kỷ 21 |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách chuyên khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Đức Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thị Quỳnh Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Ngân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thu Phương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107100000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107100000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_107100000000000 |