Bào chế và sinh dược học (Biểu ghi số 7583)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01014nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) B108CH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bào chế và sinh dược học
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Minh Huệ ...[và những người khác]
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .- Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành : Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành , 2022
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 243tr.
Khổ ; 27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Tài liệu đào tạo dược sỹ đại học
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kiến thức về bào chế và sinh dược học thuốc: Đại cương, thành phần, kỹ thuật bào chế, yêu cầu chất lượng, công thức của thuốc mềm dùng trên da và thuốc dán thấm qua da, thuốc đặt, thuốc bột, thuốc cốm và thuốc pellet, thuốc viên nén và thuốc nang
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bào chế
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh dược
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Thị Minh Huệ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Võ, Xuân Minh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Trần Linh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thạch Tùng
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_000000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Nguồn phân loại Địa chỉ tài liệu Tài liệu hỏng Thời gian ghi mượn gần nhất Số định danh (CallNumber) Tài liệu mất Kho tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Tổng số lần mượn Ngày bổ sung
2024-03-18112000.002023-11-01  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2024-03-18615 sachDược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangD.1710.1 12023-11-01
0000-00-00112000.002023-11-01  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  615 sachDược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangD.1710.2  2023-11-01
0000-00-00112000.002023-11-01  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  615 sachDược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangD.1710.3  2023-11-01
0000-00-00112000.002023-11-01  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  615 sachDược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangD.1710.4  2023-11-01
0000-00-00112000.002023-11-01  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  615 sachDược khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangD.1710.5  2023-11-01

Powered by Koha