Hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 755)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01553nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Rus |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 547 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 547 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Tập thể giáo viên bộ môn hóa học hữu cơ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học hữu cơ |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 262 tr. |
Khổ | ;27 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học dược khoa Bộ môn hóa học hữu cơ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 2 phần với nội dung như sau: Phần I: Đại cương về hóa học hữu cơ: Chương I: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ Chương II: Các hiệu ứng trong hóa học hữu cơ Chương III: Đồng phân Chương IV: Các phản ứng trong hóa hữu cơ Chương V: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc phân tử trong hóa học hữu cơ Phần II: Hợp chất không vòng Chương I: Hydro cacbon mạch hở Chương II: Dẫn chất halogen của hydrocacbon và hợp chất cơ kim. Chương III: Ancol ChươngIV: Ete Oxyt Chương V: Amin và các hợp chất tương tự Chương VI: Andehyt và xeton Chương VII: Axit cacboxylic và các dẫn chất Chương VIII: Este và chất béo Chương IX: Axit đa chất Chương X: Hydrat cacbon Chương XI: Dẫn chất của axit cacbamic, ure, ureit, thioure. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hữu cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
710 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Tập thể giáo viên bộ môn hóa học hữu cơ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tn.0448 | 2016-09-12 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 2018-10-16 | 2016-09-12 | 547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Tn.0449 | 2016-09-12 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 0000-00-00 | 2016-09-12 | 547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
TN.0447 | 2017-07-05 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 35000.00 | 0000-00-00 | 2017-07-05 | 547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |