Hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 752)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01368nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Rus |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 547 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 547 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Ngô, Mai Anh...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần thứ hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1976 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202 tr. |
Khổ | ;27 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học dược khoa Bộ môn hóa học hữu cơ |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 3 phần bao gồm nội dung như sau: Phần I: Hợp chất vòng không thơm. Chương I: Hydrocacbon xyclanic và dẫn chất Chương II: Hydrocacbon tecpenic Phần II: Hợp chất thơm Chương I: Hydrocacbon thơm Chương II: Các dẫn chất halogen, sunfon, nitro và nitroso hóa của hydrocacbon thơm. Chương III: Ancol thơm và phenol Chương IV: Amin thơm và aryl hydrazin Chương V: Hợp chất điazonic và azoic Chương VI: Anđehyl và xeton thơm Chương VII: Axit thơm và dẫn chất. Phần 3: Hợp chất dị vòng Chương I: Hợp chất dị vòng đơn nhân và ngân tụ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hữu cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Mạnh Bình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thành Đô |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Khang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ký |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Mai Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 547_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự nhiên | 547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0445 | 2016-09-12 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 35000.00 | ||||||
Tự nhiên | 547 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0446 | 2016-09-12 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-09-12 | 35000.00 | ||||||
Tự nhiên | 547 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0443 | 2017-07-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-05 | 35000.00 | |||||
Tự nhiên | 547 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0444 | 2017-07-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-05 | 35000.00 |